Xe Đô thành 2.4 tấn thùng kín, Hyundai đô thành iz49 thùng kín, xe tải đô thành 2.4 tấn thùng kín, mighty đô thành 2.4 tấn thùng kín.
Mới đây tại Motor Show 2016, nhà máy ô tô Hyundai Đô thành đã ra mắt các dòng sản phẩm Hyundai HD88 5.5 tấn, Hyundai HD99 6.5 tấn đã ra mắt quý khách hàng từ quý I năm 2016. Đặc biệt hơn còn sản phẩm XE TẢI IZ49 ĐÔ THÀNH THÙNG KÍN.
XE TẢI 2,4 TẤN ĐÔ THÀNH MIGHTY IZ49 |
Đô thành Mighty IZ49 thùng kín được nhà máy Hyundai Đô thành nghiên cứu và lắp ráp với công nghệ hiện đại nhất để cạnh tranh với các dòng tải nhẹ Thaco K165S hay các hãng xe của Isuzu, Hino... Xe tải Mighty 2.4 tấn thùng kín là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ của Nhật Bản và Hàn Quốc. Với xe 2,4 tấn Đô thành IZ49 thùng kín có công nghệ máy của Isuzu, kim phun điện tử tiết kiệm nhiên liệu một cách tuyệt đối. Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp các mẫu xe thùng được đóng trên nền xe IZ49 cho quý khách tiện tham khảo :
Nội thất xe Đô thành IZ 49 thùng kín được thiết giảm tối thiểu các góc khuất, ghế đã được bọc da tránh bị ẩm mốc, đài radio để lái xe có thể giải trí trên quãng đường dài, xe Mighty IZ49 thùng kín đô thành có trang bị quạt gió hoặc điều hòa tùy vào khách hàng lựa chọn.
Dự kiến xe Đô thành 2.4 tấn thùng kín sẽ ra mắt thị trường vào tháng 12/2016. Nó hứa hẹn sẽ là quả bom lớn chờ phát nổ của công cuộc cách mạng xe tải Đô thành , Đô thành 2.4 tấn Mighty mui kín sẽ là đối thủ khó chịu của phân khúc xe tải nhẹ, với chất lượng hoàn hảo cùng công nghệ hiện đại, linh kiện lắp ráp CKD Kết hợp của Hyundai Hàn Quốc và Isuzu Nhật Bản sẽ mang đến cho quý khách hàng sản phẩm xe tải Đô thành 2.4 tấn thùng kín inox mà không hãng xe tải nào có thể sánh ngang bằng. Chỉ với 365 triệu, Giá xe mighty 2,4 tấn IZ49 Đô thành không quá cao so với các dòng xe tải cùng phân khúc nhưng nó chứa đựng cả một công nghệ hiện đại.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐÔ THÀNH IZ49 THÙNG KÍN
Nhãn hiệu :
| |
Số chứng nhận :
| 0097/VAQ09 - 01/17 - 00 |
Ngày cấp :
| |
Loại phương tiện :
| |
Xuất xứ :
| |
Cơ sở sản xuất :
| |
Địa chỉ :
| |
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
kG
| |
Phân bố : - Cầu trước :
|
kG
| |
- Cầu sau :
|
kG
| |
Tải trọng cho phép chở :
|
kG
| |
Số người cho phép chở :
|
người
| |
Trọng lượng toàn bộ :
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
mm
| |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
mm
| |
Khoảng cách trục :
|
mm
| |
Vết bánh xe trước / sau :
|
mm
| |
Số trục :
| ||
Công thức bánh xe :
| ||
Loại nhiên liệu :
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
| |
Loại động cơ:
| |
Thể tích :
| |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
| |
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
| |
Lốp trước / sau:
| |
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
| |
Phanh sau /Dẫn động :
| |
Phanh tay /Dẫn động :
| |
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
| |
Ghi chú:
|
Trương Đại Đồng
Sales Manager
Hotline: 0934 456 687 - 0984 085 899
Add: Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
Km14 Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
Email: [email protected]