Xe Hyundai HD99 thùng lửng là dòng xe Hyundai nâng tải từ xe 3.5 tấn HD72 thùng lửng, xe HD99 thùng lửng sử dụng động cơ D4DB được lắp ráp CKD 3 cục chính hãng
Công ty chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng thông số kĩ thuật chính thức của dòng xe tải Hyundai HD99 7 tấn thùng lửng với mong muốn tạo điều kiện cho quý khách hàng lựa chọn dòng xe tải Đô Thành HD99 7 tấn thùng lửng có chất lượng tốt nhất với giá phù hợp nhất, phương thức thanh toán nhanh gọn nhất khi mua xe tải Hyundai HD99 7 tấn thùng lửng.
Hyundai HD99 Đô Thành thùng lửng |
Xe tải Hyundai HD99 thùng lửng
đóng mới theo tiêu chuẩn nhà máy. Thùng mở ra 5 bửng, có hồ sơ hoán cải từ nhà máy chỉ cần đăng ký 1 lần duy nhất, Thời gian đóng mới thùng từ 5 đến 12 ngày tùy thuộc vào thời điểm đặt hàng.Động cơ xe Đô thành Hyundai HD99 thùng lửng được lắp ráp động cơ Hyundai D4DB, loại 4 xilanh thẳng hàng, công suất 130 mã lực, được làm mát bằng nước. Đảm bảo cho động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số xe HD99 thùng lửng : trang bị hộp số sàn 5 số tiến 1 số lùi.
Nội thất xe hyundai 7 tấn đô thành thùng lửng
có thiết kế nội thất rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái cho người lái. Xe được trang bị điều hòa, radio, ghế lái có thể điều chỉnh được. Hệ thống kính xe được điều chỉnh bằng điện.Nội thất xe Đô Thành 7 tấn |
Ngoại thất xe hyundai 7 tấn thùng lửng
Xe ô tô Hyundai HD99 có trang bị đèn sương mù. Có 2 loại mầu xe để lựa chọn là mầu trắng và mầu xanh cùng các mẫu thùng xe để quý khách có thể chọn lựa theo công việc, quý khách có thể tham khảo thêm tại đây :- Hyundai HD99 thùng kín
- Hyundai HD99 thùng bạt
- Hyundai HD99s
- Hyundai HD99s thùng kín
- Hyundai HD99s thùng bạt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI ĐÔ THÀNH HD99 THÙNG LỬNG
Nhãn hiệu :
| |
Số chứng nhận :
| 0601/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp :
| |
Loại phương tiện :
| |
Xuất xứ :
| |
Cơ sở sản xuất :
| |
Địa chỉ :
| |
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
kG
| |
Phân bố : - Cầu trước :
|
kG
| |
- Cầu sau :
|
kG
| |
Tải trọng cho phép chở :
|
kG
| |
Số người cho phép chở :
|
người
| |
Trọng lượng toàn bộ :
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
mm
| |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
mm
| |
Khoảng cách trục :
|
mm
| |
Vết bánh xe trước / sau :
|
mm
| |
Số trục :
| ||
Công thức bánh xe :
| ||
Loại nhiên liệu :
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
| |
Loại động cơ:
| |
Thể tích :
| |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
| |
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
| |
Lốp trước / sau:
| |
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
| |
Phanh sau /Dẫn động :
| |
Phanh tay /Dẫn động :
| |
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
| |
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Trương Đại Đồng
Sales Manager
Hotline: 0934 456 687 - 0984 085 899
Add: Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
Km14 Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
Email: [email protected]
|