Bảng báo giá phụ tùng xe tải Hyundai HD120 5 tấn, giá phụ tùng xe HD170 8.5 tấn, bán phụ tùng xe tải Hyundai HD210 13.5 tấn, mua phụ tùng xe tải HD250 14.5 tấn, báo giá phụ tùng xe HD320 19 tấn, bảng giá phụ tùng đầu kéo Hyundai HD700, phụ tùng chính hãng xe đầu kéo HD1000.
Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Việt Hàn là đại lý uỷ quyền chính thức về bán hàng, bảo hành và sửa chữa của Hyundai Hàn Quốc. Ngay sau khi đi vào hoạt động công ty chúng tôi đã không ngừng mở rộng hoạt động kinh doanh như nhập khẩu các loại xe tải, xe buýt, xe chuyên dùng Hyundai từ Hyundai Hàn Quốc về cung cấp tại thị trường Việt Nam. Hơn nữa, với kinh nghiệm và sự thành công trong việc kinh doanh các loại xe Hyundai nhập khẩu tại thị trường Việt Nam trong hơn thời gian qua, Công ty chúng tôi đã vinh dự được Công ty ôtô Hyundai (Hàn Quốc) cấp chứng chỉ là đại lý bảo hành chính thức các loại xe Hyundai nhập khẩu nguyên chiếc tại thị trường Việt Nam bắt đầu từ ngày 01 tháng 06 năm 2006. Với đội ngũ nhân viên bán hàng, nhân viên dịch vụ, bảo hành được đào tạo chuyên nghiệp của Hyundai Việt Nam và Hyundai Hàn Quốc, Công ty chúng tôi tin tưởng sẽ cung cấp cho khách hàng một dịch vụ bán hàng và bảo hành tốt nhất.
Các dòng xe của Đại Lý Hyundai Việt Hàn phân phối gồm :
- Xe Hyundai 1 tấn
- Xe Hyundai 2,5 tấn
- Xe Hyundai 3,5 tấn
- Xe Hyundai 4,5 tấn
- Xe Hyundai 5 tấn
- Xe Hyundai 8,5 tấn
- Xe Hyundai 13,5 tấn
- Xe Hyundai 14 tấn
- Xe Hyundai 19 tấn
- Xe Hyundai 22 tấn
Các dòng xe Hyundai nâng tải mới nhất :
Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Việt Hàn là đại lý uỷ quyền chính thức về bán hàng, bảo hành và sửa chữa của Hyundai Hàn Quốc. Ngay sau khi đi vào hoạt động công ty chúng tôi đã không ngừng mở rộng hoạt động kinh doanh như nhập khẩu các loại xe tải, xe buýt, xe chuyên dùng Hyundai từ Hyundai Hàn Quốc về cung cấp tại thị trường Việt Nam. Hơn nữa, với kinh nghiệm và sự thành công trong việc kinh doanh các loại xe Hyundai nhập khẩu tại thị trường Việt Nam trong hơn thời gian qua, Công ty chúng tôi đã vinh dự được Công ty ôtô Hyundai (Hàn Quốc) cấp chứng chỉ là đại lý bảo hành chính thức các loại xe Hyundai nhập khẩu nguyên chiếc tại thị trường Việt Nam bắt đầu từ ngày 01 tháng 06 năm 2006. Với đội ngũ nhân viên bán hàng, nhân viên dịch vụ, bảo hành được đào tạo chuyên nghiệp của Hyundai Việt Nam và Hyundai Hàn Quốc, Công ty chúng tôi tin tưởng sẽ cung cấp cho khách hàng một dịch vụ bán hàng và bảo hành tốt nhất.
Các dòng xe của Đại Lý Hyundai Việt Hàn phân phối gồm :
- Xe Hyundai 1 tấn
- Xe Hyundai 2,5 tấn
- Xe Hyundai 3,5 tấn
- Xe Hyundai 4,5 tấn
- Xe Hyundai 5 tấn
- Xe Hyundai 8,5 tấn
- Xe Hyundai 13,5 tấn
- Xe Hyundai 14 tấn
- Xe Hyundai 19 tấn
- Xe Hyundai 22 tấn
Các dòng xe Hyundai nâng tải mới nhất :
Các dòng xe chuyên dụng Hyundai mới nhất :
Các dòng xe chuyên dụng Hyundai mới nhất :
PHỤ TÙNG XE TẢI HYUNDAI
MÃ PT | TÊN PHỤ TÙNG TIẾNG VIỆT | ĐVT | |
A. PHẨN MÁY - GẦM (ĐỘNG CƠ D6AC) | |||
1751218000 | GASKET(18) | Ron Xilanh (Ron Nước) | Cái |
2102083020 | BEARING SET-CRANK SHAFT | Miễng Cốt Máy | Bộ |
2113183012 | LINER-CYLINDER | Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2113883000 | PACKING-RUBBER | Gioăng Nước Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2113983001 | O-RING | Gioăng Nước Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2119383002 | O-RING | Gioăng Nước Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2172972001 | SEAL-OIL FR | Phớt Đầu Trục Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
2173072000 | SEAL-OIL PLATE | Phớt Trục Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
2181381402 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT RR | Cao Su Chân Máy Sau (AC,CA) | Cái |
2210083401 | HEAD ASSY-CYLINDER | Nắp Qui Lát | Cái |
2231183802 | GASKET-CYLINDER HEAD | Gioăng Mặt Máy Ac Động Cơ D6AC | Cái |
2231184001 | GASKET-CYLINDER HEAD | Gioăng Mặt Máy CA | Cái |
2306083400 | BEARING SET-CONNECTING ROD | Miễng Tay Biên (Tay Dên) | Bộ |
2310083001 | CRANKSHAFT ASSY | Cốt Máy (Trục Khuỷu) | Cái |
2320083801 | FLYWHEEL ASSY | Bánh Đà | Cái |
2341183481 | PISTON | Piton | Cái |
2341283000 | PIN-PISTON | Ắc Piton | Cái |
2510083012 | PUMP ASSY-COOLANT | Bơm Nước Động Cơ D6AC | Cái |
2521283000 | BELT V-COOLANT PUMP & GENERATOR | Dây Đai Bơm Nước Và Máy Phát Điện Động Cơ D6AC | Cái |
2523984410 | CLUTCH-COOLING FAN | Bộ Ly Hợp Cánh Quạt | Cái |
2526483400 | FAN-COOLING | Quạt Làm Mát Động Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
2573074700 | SHROUD-FAN | Viên Bao Quạt Két Nước Động Cơ D6AC | Cái |
2573475010 | SEAL-SHROUD | Gioăng Két Nước Làm Mát Động Cơ D6AC | Cái |
2610083000 | PUMP ASSY-OIL | Bơm Nhớt Động Cơ (AC/CA) | Cái |
2632583910 | ELEMENT-SET KIT | Lọc Nhớt Động Cơ D6AC | Cái |
2641083402 | COOLER ASSY-OIL | Két Làm Mát Nhớt Động Cơ D6AC | Cái |
2820083401 | TURBOCHARGER | Tăng Áp Động Cơ D6AC | Cái |
2911272001 | SEAL-OIL | Phớt Đuôi Trục Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
3141083400 | PIPE-INJECTION NO1 | Ống Dầu Cao Áp Số 1 Động Cơ D6AC | Cái |
3142083400 | PIPE-INJECTION NO2 | Ống Dầu Cao Áp Số 2 Động Cơ D6AC | Cái |
3143083400 | PIPE-INJECTION NO3 | Ống Dầu Cao Áp Số 3 Động Cơ D6AC | Cái |
3144083400 | PIPE-INJECTION NO4 | Ống Dầu Cao Áp Số 4 Động Cơ D6AC | Cái |
3145083400 | PIPE-INJECTION NO5 | Ống Dầu Cao Áp Số 5 Động Cơ D6AC | Cái |
3146083400 | PIPE-INJECTION NO6 | Ống Dầu Cao Áp Số 6 Động Cơ D6AC | Cái |
3194572001 | ELEMENT-FUEL FILTER | Lọc Nhiên Liệu | Cái |
3380083401 | NOZZLE & HOLDER ASSY-INJECTION | Béc Phun (Kim Phun) | Cái |
3819584300 | HOSE-RUBBER | HOSE-RUBBER | Cái |
3822184300 | PIPE-WATER OUTLET | Ống Nước (Sắt) Làm Mát Máy Nén Khí | Cái |
3822384000 | PIPE-WATER OUTLET | Ống Nước (Sắt) Làm Mát Máy Nén Khí | Cái |
3827184300 | CONNECTOR | Đầu Nối Ống Làm Mát Máy Nén Khí | Cái |
3830083813 | COMPRESSOR ASSY-AIR | Máy Nén Khí | Cái |
4336074700 | RING ASSY-2ND & 3RD SYNCHRONIZ | Bánh Răng Vàng Số 2 & 3 Động Cơ D6AC | Cái |
5300075720 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Bộ Visai Sau (Luôn Bánh Răng, Cùi Dĩa)* | Bộ |
5526374001 | SADDLE ASSY-LWR | Bạc Balance * | Cái |
2091083A00 | GASKET KIT-ENGINE OVERHAUL | Roăn Máy Đồng Bộ | Bộ |
218118A802 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR | Cao Su Chân Máy Trước (AC,CA) | Cái |
218138A800 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR | Chân Máy, Trước Xe HD170 Trở Lên | Cái |
253007D050 | RADIATOR ASSY | Kết Nước Giải Nhiệt | Cái |
2780083801 | COOLER ASSY-INTER | Két Gió Động Cơ D6AC | Cái |
281307M000 | ELEMENT-AIR CLEANER | Lọc Gió | Cái |
281307C000 | ELEMENT-AIR CLEANER | Lọc Gió | Cái |
2820083400 | TURBOCHARGER | Bộ Tăng Áp | Cái |
311107C000 | TANK ASSY-FUEL | Bình Nhiên Liệu Xe HD320 | Cái |
327407B520 | CABLE-ENGINE CONTROL A | Dây Ga Động Cơ D6AC | Cái |
3830084001 | COMPRESSOR ASSY-AIR | Máy Nén Khí | Cái |
411008A205 | DISC ASSY-CLUTCH | Bố Côn * | Cái |
412007M201 | COVER ASSY-CLUTCH | Mâm Ép Động Cơ D6AC | Cái |
416007D001 | CYLINDER ASSY-CLUTCH MASTER | Xy Lanh Chính Ly Hợp Động Cơ D6AC | Cái |
417108D000 | PISTON COMPLETE | Bộ Pít Tông Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
4723377002 | CARTRIDGE ASSY | Lọc Nhớt Hộp Số | Cái |
472347D101 | COOLER ASSY-T/M OIL | Bộ Làm Mát Nhớt Bên Ngoài (Bộ Tảng Nhiệt Nhớt) | Cái |
491007C720 | SHAFT ASSY-REAR PROPELLER | Láp Dọc Đồng Bộ * | Cái |
517527E100 | HUB-FR WHEEL | May Ơ (Cốt Tâm Bua) Bạc Đạn Trước * | Cái |
517617H000 | DRUM-FR BRAKE | Tâm Bua Trước (AC/CA) | Cái |
521007H000 | HOUSING ASSY-RR AXLE | Vỏ Cầu Sau | Cái |
52611P12010 | SHAFT-RR AXLE RH | Láp Ngang Cầu Sau * | Cái |
526127F000 | SHAFT-REAR AXLE,LH | Láp Cầu Sau Trái (AC/CA) | Cái |
527527F300 | HUB-RR WHEEL | May Ơ ( Cốt Tâm Bua) Bạc Đạn Sau * | Cái |
527617C000 | DRUM ASSY-RR BRAKE | Tâm Bua Cầu Sau (AC/CA) | Cái |
543006B701 | SHOCK ABSORBER ASSY-FR | Phuộc Trước | Cái |
543007C110 | SHOCK ABSORBER ASSY-FR 2nd | Phuộc Trước | Cái |
571007M500 | PUMP ASSY-POWER STEERING OIL | Bơm Trợ Lực Lái | Cái |
571008A150 | PUMP ASSY-POWER STEERING OIL | Bơm Trợ Lực Lái Xe HD170 Trở Lên | Cái |
576007D000 | GEAR ASSY-POWER STEERING | Pót Lái Động Cơ D6AC | Cái |
591107C500 | CHAMBER ASSY-BRAKE | Bầu Thắng Trước Phải (Búp Sen) | Cái |
591107D100 | CHAMBER ASSY-BRAKE LH | Bầu Thắng Trước Trái (Búp Sen) | Cái |
591307C500 | CHAMBER ASSY-BRAKE | Bầu Thắng Trước Trái (Búp Sen) | Cái |
591307D100 | CHAMBER ASSY-BRAKE RH | Bầu Thắng Trước Phải (Búp Sen) | Cái |
591327D100 | NPC ASSY | Bup Sen Thắng Sau (AC/CA) | Bộ |
591407D000 | CHAMBER ASSY-SPRING | Bầu Búp Sen Thắng | Cái |
861117A000 | GLASS-W/SHLD(CLEAR) | Kính Chắn Gió Xe HD170 Trở Lên | Cái |
981307A100 | ARM ASSY-WINDSHIELD WIPER,LH | Tay Đòn Gạt Kính, Trái Xe HD170 Trở Lên (8.5T Trở Lên) | Cái |
981407A101 | ARM ASSY-W/SHLD WPR,CTR | Lưỡi Gạt Kính, Giữa Xe HD170 Trở Lên (8.5T Trở Lên) | Cái |
981507A101 | ARM ASSY-W/SHLD WPR,RH | Lưỡi Gạt Kính, Phải Xe HD170 Trở Lên | Cái |
983107C000 | RESERVOIR ASSY-W/SHLD WASHER | Bình Nước Rửa Kính Động Cơ D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
K0BS311SC0 | RING SET-PISTON | Bộ Bạc Séc-Măng | Bộ |
M934083800 | BLOCK ASSY-CYLINDER | Lốc Máy (Có Xylanh) | Bộ |
QD43383T00070 | RING-SYNCHRONIZER | Vòng Đồng Tốc Động Cơ D6AC | Cái |
4142075720A | BEARING-CLUTCH RELEASE | Bite D6AC | Cái |
2411083000 | CAMSHAFT | Trục Cam D6AC | Cái |
3310083F00 | PUMP ASSY-FUEL INJECTION | Bơm Cao Áp Máy D6AC | Cái |
2351883400 | BUSHING-CON ROD | Bạc Đầu Nhỏ Tay Dên | Cái |
QD41700T00561 | BOOSTER ASSY-CLUTCH | Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
531007F050 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Cụm Vi Sai Tổng Thành Cẩu Giữa | Cái |
522007H000 | HOUSING ASSY-RR AXLE FRT | Vỏ Cầu Giữa | Cái |
286507E401 | MUFFLER ASSY | Bầu Giảm Âm | Cái |
2210083402 | HEAD ASSY-CYLINDER | Mặt Máy | Cái |
41700T00571 | BOOSTER ASSY-CLUTCH | Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
3192066200 | SEPARATOR ASSY | Lọc Tách Nước | Cái |
2222472001 | SEAL-VALVE STEM | Phớt Git | Cái |
253607E001 | TANK ASSY-RESERVOIR | Bình Nước Làm Mát Trước Capo HD700 | Cái |
253617E000 | TANK | Bình Nước Làm Mát Trước Capo HD700 Không Nắp | Cái |
253607C001 | TANK ASSY-SURGE | Bình Nước Phụ Sau Cabin HD700 | Cái |
253907D001 | SHROUD-RADIATOR | Viền Két Nước | Cái |
5183091021 | SEAL-OIL,FRONT HUB | Phớt Dầu Moay Ơ Cầu Trước | Cái |
528207F000 | SEAL-OIL,OTR | Phớt Dầu Cầu Bên Ngoài Moay Ơ Sau, Trước | Cái |
5281074000 | SEAL-OIL,INR | Phớt Dầu Cầu Bên Trong Moay Ơ Sau, Trước | Cái |
595518C510 | AIR DRYER | Bộ Sấy Khí | Cái |
543007E050 | SHOCK ABSORBER ASSY-FRONT | Giảm Sóc Cầu Trước | Cái |
B. PHẦN MÁY - GẦM (ĐỘNG CƠ D6CA) | |||
2102084700 | BEARING SET-CRANK SHAFT | Miễng Cốt Máy | Bộ |
2110184001 | BLOCK ASSY-CYLINDER | Bộ Blóc Máy (Chỉ Có Xylanh) | Bộ |
2222484001 | SEAL-VALVE STEM | Phớt Ghít Động Cơ D6CA Xe HD320, HD1000 | Cái |
2306084800 | BEARING SET-CONNECTING ROD | Miễng Tay Biên (Tay Dên) | Bộ |
2320084700 | FLYWHEEL ASSY | Bánh Đà (Trớn) | Cái |
2341184002 | PISTON | Piton | Cái |
2341284000 | PIN-PISTON | Ắc Piton | Cái |
2343084000 | RING SET-PISTON | Bộ Bạc Séc-Măng | Bộ |
2351084490 | ROD ASSY-CONNECTING | Tay Biên (Dên) | Cái |
2510084000 | PUMP ASSY-COOLENT | Bơm Nước | Cái |
2523984425 | CLUTCH-COOLING FAN | Bộ Ly Hợp Cánh Quạt | Cái |
2632584700 | ELEMENT-SET KIT | Lọc Nhớt | Cái |
3180084000 | PUMP ASSY-FUEL | Bơm Tiếp Vận Nhiên Liệu | Cái |
3180084000-1 | PUMP ASSY-FUEL | Bơm Tiếp Vận Nhiên Liệu | Cái |
3194584000 | ELEMENT-FUEL FILTER | Lọc Nhiên Liệu | Cái |
3380084830 | INJECTOR ASSY-FUEL | Kim Phun Nhiên Liệu | Cái |
3381272000 | GASKET-NOZZLE | Đệm Kim Phun | Cái |
3381372000 | SEAL-DUST | Ron Kim Phun | Cái |
3382083401 | NOZZLE ASSY-FUEL INJECTION | Vòi Kim Phun (AC) | Cái |
091807D003 | BOX ASSY-TOOL | Thùng Đồ Nghề | Cái |
2091084B00 | GASKET KIT-ENGINE OVERHAUL | Roăn Máy Đồng Bộ | Bộ |
253007D201 | RADIATOR ASSY | Két Nước Giải Nhiệt | Cái |
2632584001 | ELEMENT-SET KIT | Lọc Nhớt | Cái |
2634584001 | ELEMENT KIT-BYPASS | Lọc Nhớt | Cái |
3118069022 | CAP ASSY-FUEL FILLER | Nắp Thùng Nhiên Liệu | Cái |
411007F115 | DISC ASSY-CLUTCH | Bố Côn | Cái |
411007F215 | DISC ASSY-CLUTCH | Đĩa Ly Hợp (Lá Bố) Xe HD1000 | Cái |
494007F300 | SHAFT ASSY-TANDEM PROPELLER | Láp Dọc Đồng Bộ | Cái |
530007F130 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Bộ Visai Sau (Luôn Bánh Răng, Cùi Dĩa)* | Bộ |
2411084800 | CAMSHAFT | Trục Cam | Cái |
2820084401 | TURBOCHARGER | Turbo D6CA | Cái |
576007C100 | GEAR ASSY-POWER STEERING | Bót Lái D6CA, HD320 | Cái |
531007F130 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Cụm Vi Sai Tổng Thành | Cái |
2310084010 | CRANKSHAFT ASSY | Trục Cơ D6CA | Cái |
412007M101 | COVER ASSY-CLUTCH | Mâm Ép | Cái |
414207M000 | BEARING-CLUTCH RELEASE | Bi Tê | Cái |
QZ1316304169 | SLEEVE-SLIDING | Vòng Đồng Tốc | Cái |
286687C700 | SHIELD-MUFFLER HEAT,FRT | Vỏ Bảo Vệ Hông Bầu Giảm Âm, Trên | Cái |
286667C000 | SHIELD-MUFFLER HEAT | Vỏ Bảo Vệ Hông Bầu Giảm Âm | Cái |
2210084003 | HEAD ASSY-CYLINDER | Mặt Máy | Cái |
2610085800 | PUMP ASSY-OIL | Bơm Nhớt Động Cơ | Cái |
417007F510 | BOOSTER ASSY-CLUTCH | Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
218117C100 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR | Cao Su Chân Máy Trước (CA41, CB) | Cái |
253907D200 | SHROUD-RADIATOR | Viền Két Nước | Cái |
2610084001 | PUMP ASSY-OIL | Bơm Nhớt Động Cơ | Cái |
5111075500 | BEAM-FRONT AXLE | Cầu Trước (Dí Trước) | Cái |
QZ1297304484 | RING-SYNCHRONIZER | Bánh Răng Vàng Số 1 | Cái |
QZ1316304168 | RING-SYNCHRONIZER | Bánh Răng Vàng Số | Cái |
QZ1316233029 | BODY-CLUTCH | Bánh Răng Vàng | Cái |
2113184021 | LINER-CYLINDER | Xy Lanh | Cái |
QZ1316304170 | RING-SYNCHRONIZER | Bánh Răng Vàng | Cái |
2911284010 | SEAL-OIL | Phớt Đuôi Trục Cơ | Cái |
286507C001 | MUFFLER ASSY | Bầu Giảm Âm | Cái |