MÃ PT | | TÊN PHỤ TÙNG TIẾNG VIỆT | ĐVT |
| | A. PHẨN MÁY - GẦM (ĐỘNG CƠ D6AC) | |
1751218000 | GASKET(18) | Ron Xilanh (Ron Nước) | Cái |
2102083020 | BEARING SET-CRANK SHAFT | Miễng Cốt Máy | Bộ |
2113183012 | LINER-CYLINDER | Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2113883000 | PACKING-RUBBER | Gioăng Nước Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2113983001 | O-RING | Gioăng Nước Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2119383002 | O-RING | Gioăng Nước Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2172972001 | SEAL-OIL FR | Phớt Đầu Trục Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
2173072000 | SEAL-OIL PLATE | Phớt Trục Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
2181381402 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT RR | Cao Su Chân Máy Sau (AC,CA) | Cái |
2210083401 | HEAD ASSY-CYLINDER | Nắp Qui Lát | Cái |
2231183802 | GASKET-CYLINDER HEAD | Gioăng Mặt Máy Ac Động Cơ D6AC | Cái |
2231184001 | GASKET-CYLINDER HEAD | Gioăng Mặt Máy CA | Cái |
2306083400 | BEARING SET-CONNECTING ROD | Miễng Tay Biên (Tay Dên) | Bộ |
2310083001 | CRANKSHAFT ASSY | Cốt Máy (Trục Khuỷu) | Cái |
2320083801 | FLYWHEEL ASSY | Bánh Đà | Cái |
2341183481 | PISTON | Piton | Cái |
2341283000 | PIN-PISTON | Ắc Piton | Cái |
2510083012 | PUMP ASSY-COOLANT | Bơm Nước Động Cơ D6AC | Cái |
2521283000 | BELT V-COOLANT PUMP & GENERATOR | Dây Đai Bơm Nước Và Máy Phát Điện Động Cơ D6AC | Cái |
2523984410 | CLUTCH-COOLING FAN | Bộ Ly Hợp Cánh Quạt | Cái |
2526483400 | FAN-COOLING | Quạt Làm Mát Động Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
2573074700 | SHROUD-FAN | Viên Bao Quạt Két Nước Động Cơ D6AC | Cái |
2573475010 | SEAL-SHROUD | Gioăng Két Nước Làm Mát Động Cơ D6AC | Cái |
2610083000 | PUMP ASSY-OIL | Bơm Nhớt Động Cơ (AC/CA) | Cái |
2632583910 | ELEMENT-SET KIT | Lọc Nhớt Động Cơ D6AC | Cái |
2641083402 | COOLER ASSY-OIL | Két Làm Mát Nhớt Động Cơ D6AC | Cái |
2820083401 | TURBOCHARGER | Tăng Áp Động Cơ D6AC | Cái |
2911272001 | SEAL-OIL | Phớt Đuôi Trục Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
3141083400 | PIPE-INJECTION NO1 | Ống Dầu Cao Áp Số 1 Động Cơ D6AC | Cái |
3142083400 | PIPE-INJECTION NO2 | Ống Dầu Cao Áp Số 2 Động Cơ D6AC | Cái |
3143083400 | PIPE-INJECTION NO3 | Ống Dầu Cao Áp Số 3 Động Cơ D6AC | Cái |
3144083400 | PIPE-INJECTION NO4 | Ống Dầu Cao Áp Số 4 Động Cơ D6AC | Cái |
3145083400 | PIPE-INJECTION NO5 | Ống Dầu Cao Áp Số 5 Động Cơ D6AC | Cái |
3146083400 | PIPE-INJECTION NO6 | Ống Dầu Cao Áp Số 6 Động Cơ D6AC | Cái |
3194572001 | ELEMENT-FUEL FILTER | Lọc Nhiên Liệu | Cái |
3380083401 | NOZZLE & HOLDER ASSY-INJECTION | Béc Phun (Kim Phun) | Cái |
3819584300 | HOSE-RUBBER | HOSE-RUBBER | Cái |
3822184300 | PIPE-WATER OUTLET | Ống Nước (Sắt) Làm Mát Máy Nén Khí | Cái |
3822384000 | PIPE-WATER OUTLET | Ống Nước (Sắt) Làm Mát Máy Nén Khí | Cái |
3827184300 | CONNECTOR | Đầu Nối Ống Làm Mát Máy Nén Khí | Cái |
3830083813 | COMPRESSOR ASSY-AIR | Máy Nén Khí | Cái |
4336074700 | RING ASSY-2ND & 3RD SYNCHRONIZ | Bánh Răng Vàng Số 2 & 3 Động Cơ D6AC | Cái |
5300075720 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Bộ Visai Sau (Luôn Bánh Răng, Cùi Dĩa)* | Bộ |
5526374001 | SADDLE ASSY-LWR | Bạc Balance * | Cái |
2091083A00 | GASKET KIT-ENGINE OVERHAUL | Roăn Máy Đồng Bộ | Bộ |
218118A802 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR | Cao Su Chân Máy Trước (AC,CA) | Cái |
218138A800 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR | Chân Máy, Trước Xe HD170 Trở Lên | Cái |
253007D050 | RADIATOR ASSY | Kết Nước Giải Nhiệt | Cái |
2780083801 | COOLER ASSY-INTER | Két Gió Động Cơ D6AC | Cái |
281307M000 | ELEMENT-AIR CLEANER | Lọc Gió | Cái |
281307C000 | ELEMENT-AIR CLEANER | Lọc Gió | Cái |
2820083400 | TURBOCHARGER | Bộ Tăng Áp | Cái |
311107C000 | TANK ASSY-FUEL | Bình Nhiên Liệu Xe HD320 | Cái |
327407B520 | CABLE-ENGINE CONTROL A | Dây Ga Động Cơ D6AC | Cái |
3830084001 | COMPRESSOR ASSY-AIR | Máy Nén Khí | Cái |
411008A205 | DISC ASSY-CLUTCH | Bố Côn * | Cái |
412007M201 | COVER ASSY-CLUTCH | Mâm Ép Động Cơ D6AC | Cái |
416007D001 | CYLINDER ASSY-CLUTCH MASTER | Xy Lanh Chính Ly Hợp Động Cơ D6AC | Cái |
417108D000 | PISTON COMPLETE | Bộ Pít Tông Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
4723377002 | CARTRIDGE ASSY | Lọc Nhớt Hộp Số | Cái |
472347D101 | COOLER ASSY-T/M OIL | Bộ Làm Mát Nhớt Bên Ngoài (Bộ Tảng Nhiệt Nhớt) | Cái |
491007C720 | SHAFT ASSY-REAR PROPELLER | Láp Dọc Đồng Bộ * | Cái |
517527E100 | HUB-FR WHEEL | May Ơ (Cốt Tâm Bua) Bạc Đạn Trước * | Cái |
517617H000 | DRUM-FR BRAKE | Tâm Bua Trước (AC/CA) | Cái |
521007H000 | HOUSING ASSY-RR AXLE | Vỏ Cầu Sau | Cái |
52611P12010 | SHAFT-RR AXLE RH | Láp Ngang Cầu Sau * | Cái |
526127F000 | SHAFT-REAR AXLE,LH | Láp Cầu Sau Trái (AC/CA) | Cái |
527527F300 | HUB-RR WHEEL | May Ơ ( Cốt Tâm Bua) Bạc Đạn Sau * | Cái |
527617C000 | DRUM ASSY-RR BRAKE | Tâm Bua Cầu Sau (AC/CA) | Cái |
543006B701 | SHOCK ABSORBER ASSY-FR | Phuộc Trước | Cái |
543007C110 | SHOCK ABSORBER ASSY-FR 2nd | Phuộc Trước | Cái |
571007M500 | PUMP ASSY-POWER STEERING OIL | Bơm Trợ Lực Lái | Cái |
571008A150 | PUMP ASSY-POWER STEERING OIL | Bơm Trợ Lực Lái Xe HD170 Trở Lên | Cái |
576007D000 | GEAR ASSY-POWER STEERING | Pót Lái Động Cơ D6AC | Cái |
591107C500 | CHAMBER ASSY-BRAKE | Bầu Thắng Trước Phải (Búp Sen) | Cái |
591107D100 | CHAMBER ASSY-BRAKE LH | Bầu Thắng Trước Trái (Búp Sen) | Cái |
591307C500 | CHAMBER ASSY-BRAKE | Bầu Thắng Trước Trái (Búp Sen) | Cái |
591307D100 | CHAMBER ASSY-BRAKE RH | Bầu Thắng Trước Phải (Búp Sen) | Cái |
591327D100 | NPC ASSY | Bup Sen Thắng Sau (AC/CA) | Bộ |
591407D000 | CHAMBER ASSY-SPRING | Bầu Búp Sen Thắng | Cái |
861117A000 | GLASS-W/SHLD(CLEAR) | Kính Chắn Gió Xe HD170 Trở Lên | Cái |
981307A100 | ARM ASSY-WINDSHIELD WIPER,LH | Tay Đòn Gạt Kính, Trái Xe HD170 Trở Lên (8.5T Trở Lên) | Cái |
981407A101 | ARM ASSY-W/SHLD WPR,CTR | Lưỡi Gạt Kính, Giữa Xe HD170 Trở Lên (8.5T Trở Lên) | Cái |
981507A101 | ARM ASSY-W/SHLD WPR,RH | Lưỡi Gạt Kính, Phải Xe HD170 Trở Lên | Cái |
983107C000 | RESERVOIR ASSY-W/SHLD WASHER | Bình Nước Rửa Kính Động Cơ D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
K0BS311SC0 | RING SET-PISTON | Bộ Bạc Séc-Măng | Bộ |
M934083800 | BLOCK ASSY-CYLINDER | Lốc Máy (Có Xylanh) | Bộ |
QD43383T00070 | RING-SYNCHRONIZER | Vòng Đồng Tốc Động Cơ D6AC | Cái |
4142075720A | BEARING-CLUTCH RELEASE | Bite D6AC | Cái |
2411083000 | CAMSHAFT | Trục Cam D6AC | Cái |
3310083F00 | PUMP ASSY-FUEL INJECTION | Bơm Cao Áp Máy D6AC | Cái |
2351883400 | BUSHING-CON ROD | Bạc Đầu Nhỏ Tay Dên | Cái |
QD41700T00561 | BOOSTER ASSY-CLUTCH | Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
531007F050 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Cụm Vi Sai Tổng Thành Cẩu Giữa | Cái |
522007H000 | HOUSING ASSY-RR AXLE FRT | Vỏ Cầu Giữa | Cái |
286507E401 | MUFFLER ASSY | Bầu Giảm Âm | Cái |
2210083402 | HEAD ASSY-CYLINDER | Mặt Máy | Cái |
41700T00571 | BOOSTER ASSY-CLUTCH | Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
3192066200 | SEPARATOR ASSY | Lọc Tách Nước | Cái |
2222472001 | SEAL-VALVE STEM | Phớt Git | Cái |
253607E001 | TANK ASSY-RESERVOIR | Bình Nước Làm Mát Trước Capo HD700 | Cái |
253617E000 | TANK | Bình Nước Làm Mát Trước Capo HD700 Không Nắp | Cái |
253607C001 | TANK ASSY-SURGE | Bình Nước Phụ Sau Cabin HD700 | Cái |
253907D001 | SHROUD-RADIATOR | Viền Két Nước | Cái |
5183091021 | SEAL-OIL,FRONT HUB | Phớt Dầu Moay Ơ Cầu Trước | Cái |
528207F000 | SEAL-OIL,OTR | Phớt Dầu Cầu Bên Ngoài Moay Ơ Sau, Trước | Cái |
5281074000 | SEAL-OIL,INR | Phớt Dầu Cầu Bên Trong Moay Ơ Sau, Trước | Cái |
595518C510 | AIR DRYER | Bộ Sấy Khí | Cái |
543007E050 | SHOCK ABSORBER ASSY-FRONT | Giảm Sóc Cầu Trước | Cái |
| | B. PHẦN MÁY - GẦM (ĐỘNG CƠ D6CA) | |
2102084700 | BEARING SET-CRANK SHAFT | Miễng Cốt Máy | Bộ |
2110184001 | BLOCK ASSY-CYLINDER | Bộ Blóc Máy (Chỉ Có Xylanh) | Bộ |
2222484001 | SEAL-VALVE STEM | Phớt Ghít Động Cơ D6CA Xe HD320, HD1000 | Cái |
2306084800 | BEARING SET-CONNECTING ROD | Miễng Tay Biên (Tay Dên) | Bộ |
2320084700 | FLYWHEEL ASSY | Bánh Đà (Trớn) | Cái |
2341184002 | PISTON | Piton | Cái |
2341284000 | PIN-PISTON | Ắc Piton | Cái |
2343084000 | RING SET-PISTON | Bộ Bạc Séc-Măng | Bộ |
2351084490 | ROD ASSY-CONNECTING | Tay Biên (Dên) | Cái |
2510084000 | PUMP ASSY-COOLENT | Bơm Nước | Cái |
2523984425 | CLUTCH-COOLING FAN | Bộ Ly Hợp Cánh Quạt | Cái |
2632584700 | ELEMENT-SET KIT | Lọc Nhớt | Cái |
3180084000 | PUMP ASSY-FUEL | Bơm Tiếp Vận Nhiên Liệu | Cái |
3180084000-1 | PUMP ASSY-FUEL | Bơm Tiếp Vận Nhiên Liệu | Cái |
3194584000 | ELEMENT-FUEL FILTER | Lọc Nhiên Liệu | Cái |
3380084830 | INJECTOR ASSY-FUEL | Kim Phun Nhiên Liệu | Cái |
3381272000 | GASKET-NOZZLE | Đệm Kim Phun | Cái |
3381372000 | SEAL-DUST | Ron Kim Phun | Cái |
3382083401 | NOZZLE ASSY-FUEL INJECTION | Vòi Kim Phun (AC) | Cái |
091807D003 | BOX ASSY-TOOL | Thùng Đồ Nghề | Cái |
2091084B00 | GASKET KIT-ENGINE OVERHAUL | Roăn Máy Đồng Bộ | Bộ |
253007D201 | RADIATOR ASSY | Két Nước Giải Nhiệt | Cái |
2632584001 | ELEMENT-SET KIT | Lọc Nhớt | Cái |
2634584001 | ELEMENT KIT-BYPASS | Lọc Nhớt | Cái |
3118069022 | CAP ASSY-FUEL FILLER | Nắp Thùng Nhiên Liệu | Cái |
411007F115 | DISC ASSY-CLUTCH | Bố Côn | Cái |
411007F215 | DISC ASSY-CLUTCH | Đĩa Ly Hợp (Lá Bố) Xe HD1000 | Cái |
494007F300 | SHAFT ASSY-TANDEM PROPELLER | Láp Dọc Đồng Bộ | Cái |
530007F130 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Bộ Visai Sau (Luôn Bánh Răng, Cùi Dĩa)* | Bộ |
2411084800 | CAMSHAFT | Trục Cam | Cái |
2820084401 | TURBOCHARGER | Turbo D6CA | Cái |
576007C100 | GEAR ASSY-POWER STEERING | Bót Lái D6CA, HD320 | Cái |
531007F130 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Cụm Vi Sai Tổng Thành | Cái |
2310084010 | CRANKSHAFT ASSY | Trục Cơ D6CA | Cái |
412007M101 | COVER ASSY-CLUTCH | Mâm Ép | Cái |
414207M000 | BEARING-CLUTCH RELEASE | Bi Tê | Cái |
QZ1316304169 | SLEEVE-SLIDING | Vòng Đồng Tốc | Cái |
286687C700 | SHIELD-MUFFLER HEAT,FRT | Vỏ Bảo Vệ Hông Bầu Giảm Âm, Trên | Cái |
286667C000 | SHIELD-MUFFLER HEAT | Vỏ Bảo Vệ Hông Bầu Giảm Âm | Cái |
2210084003 | HEAD ASSY-CYLINDER | Mặt Máy | Cái |
2610085800 | PUMP ASSY-OIL | Bơm Nhớt Động Cơ | Cái |
417007F510 | BOOSTER ASSY-CLUTCH | Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
218117C100 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR | Cao Su Chân Máy Trước (CA41, CB) | Cái |
253907D200 | SHROUD-RADIATOR | Viền Két Nước | Cái |
2610084001 | PUMP ASSY-OIL | Bơm Nhớt Động Cơ | Cái |
5111075500 | BEAM-FRONT AXLE | Cầu Trước (Dí Trước) | Cái |
QZ1297304484 | RING-SYNCHRONIZER | Bánh Răng Vàng Số 1 | Cái |
QZ1316304168 | RING-SYNCHRONIZER | Bánh Răng Vàng Số | Cái |
QZ1316233029 | BODY-CLUTCH | Bánh Răng Vàng | Cái |
2113184021 | LINER-CYLINDER | Xy Lanh | Cái |
QZ1316304170 | RING-SYNCHRONIZER | Bánh Răng Vàng | Cái |
2911284010 | SEAL-OIL | Phớt Đuôi Trục Cơ | Cái |
286507C001 | MUFFLER ASSY | Bầu Giảm Âm | Cái |